Zoom nghĩa là gì trong tiếng ảnh

Zoom nghĩa là gì trong tiếng ảnh

Hiện nay, có không ít người tìm kiếm về cụm từ Zoom Out là gì, đặc biệt là những bạn mới bắt đầu học tiếng anh. Đây là một cụm từ có tần suất sử dụng nhiều trong các cuộc giao tiếp hằng ngày. Vậy để nắm bắt tất cả những kiến thức về cụm từ bao gồm: ý nghĩa, cách dùng cũng như các từ liên quan thì bạn hãy cùng khám phá chi tiết bài viết dưới đây nhé!

1. Zoom Out nghĩa là gì?

Zoom Out được dịch nghĩa sang tiếng việt là để ra xa hơn hay thu nhỏ. Zoom Out thường được sử dụng trong nhiếp ảnh.

zoom out là gì

Zoom out là gì?

Zoom Out phát âm trong tiếng anh theo hai cách như sau:

Theo Anh - Anh: [ zu:m aut]

Theo Anh - Mỹ: [ zum aʊt]

2. Cấu trúc và cách dùng cụm từ Zoom Out trong câu tiếng anh

Zoom Out thực chất là một cụm động từ trong câu được dùng để làm cho một đối tượng, hình ảnh trông nhỏ hơn hoặc xa hơn hoặc để tạo ra một góc nhìn rộng hơn về nó thông qua việc sử dụng thiết bị quang học hoặc mô phỏng kỹ thuật số như máy ảnh. Hay nói cách khác, Zoom out có thể được sử dụng để diễn tả sự trống vắng của cảnh vật xung quanh với chủ thể, hay diễn tả sự cô đơn của nhân vật được ghi hình.

zoom out + something

Ví dụ:

  • You can zoom out to aim at that purple flower.
  • Bạn có thể thu nhỏ để nhắm vào bông hoa màu tím đó

Ngoài ra, Zoom out còn được sử dụng trong các tình huống để rời khỏi một cái gì đó hoặc một số nơi rất nhanh chóng hoặc vội vàng.

zoom out là gì

Cách dùng từ Zoom out trong câu

3. Ví dụ Anh Việt về cụm từ Zoom out

Với những thông tin được chia sẻ ở trên chắc hẳn bạn đã hiểu được phần nào về Zoom out là gì rồi đúng không nào? Vậy để hiểu sâu hơn về ngữ nghĩa cũng như cách dùng cụm từ này thì bạn hãy tiếp tục tham khảo thêm những ví dụ cụ thể ngay dưới đây nhé!

  • We're system has zoom in, zoom out, in addition to the shadows and other functions.
  • Hệ thống của chúng tôi có tính năng phóng to, thu nhỏ, ngoài các bóng và các chức năng khác.
  • You can zoom out the frame so that the viewer can see the surrounding scenery.
  • Bạn có thể thu nhỏ khung hình để người xem có thể nhìn thấy khung cảnh xung quanh.
  • If you can zoom out at this point, we'll get a view of the entire square.
  • Nếu bạn có thể thu nhỏ vào thời điểm này, chúng ta sẽ có được cái nhìn của toàn bộ hình vuông.
  • Zoom out and take another look on the national map, so you will see the way more clearly.
  • Thu nhỏ và nhìn lại bản đồ quốc gia, vì vậy bạn sẽ thấy đường đi rõ ràng hơn.
  • You can select the zoom area, then right click to zoom out the frame.
  • Bạn có thể chọn vùng thu phóng, sau đó nhấp chuột phải để thu nhỏ khung hình.
  • You zoom out and you will see the whole scene here.
  • Bạn phóng tầm mắt ra xa sẽ thấy toàn cảnh nơi đây.
  • To zoom in or zoom out, you can follow the simple steps below.
  • Để phóng to hoặc thu nhỏ, bạn có thể làm theo các bước đơn giản dưới đây.
  • You can upload or select a zoom out for your video ad once you've uploaded the video to the ads manager.
  • Bạn có thể tải lên hoặc chọn thu nhỏ cho quảng cáo video của mình sau khi đã tải video lên trình quản lý quảng cáo.
  • You hold down these two keys at the same time to zoom out the image.
  • Bạn nhấn giữ đồng thời hai phím này để thu nhỏ hình ảnh.
  • You need to distinguish the skill of zooming in and zooming out of the frame, which are two basic operations in photography.
  • Bạn cần phân biệt kỹ năng phóng to và thu nhỏ khung hình, đây là hai thao tác cơ bản trong nhiếp ảnh.
  • When taking pictures of the subject, you should have a variety of ways to shoot, you can zoom in or zoom out to capture the best moments.
  • Khi chụp ảnh chủ thể, bạn nên có nhiều cách chụp khác nhau, có thể phóng to hoặc thu nhỏ để ghi lại những khoảnh khắc đẹp nhất.
  • When editing a photo, you should enlarge it, but then you have to zoom out to see it again.
  • Khi chỉnh sửa ảnh, bạn nên phóng to ảnh, nhưng sau đó bạn phải thu nhỏ để xem lại
  • If you're taking a picture of a scene, zoom out, you'll see the whole sky.
  • Nếu bạn đang chụp ảnh một cảnh, hãy thu nhỏ, bạn sẽ thấy toàn bộ bầu trời.

zoom out là gì

Các ví dụ về cụm từ Zoom out

4. Một số cụm từ liên quan đến động từ Zoom

  • zoom in on somthing: để ý và quan tâm đặc biệt đến điều gì đó
  • zoom in: để điều chỉnh máy ảnh để làm cho người hoặc vật được chụp có vẻ lớn hơn hoặc gần hơn.
  • zoom off: để đi đến nơinào đó một cách nhanh chóng
  • zoom level: mức độ phóng to
  • zoom meeting: thu phóng cuộc họp
  • zoom lens: ống kính zoom
  • zoom ad: thu phóng quảng cáo

Bài viết trên là tất cả lời giải đáp chi tiết về ỹ nghĩa của cụm từ Zoom Out là gì ? Bên cạnh đó, Studytienganh cũng chia sẻ thêm cho các bạn về cách sử dụng và các cụm từ có liên quan khác. Từ đó, giúp bạn có thể hiểu và ứng dụng cụm từ này đúng cách và chính xác nhất. Nếu bạn cần trau dồi thêm vốn từ vựng hay các kiến thức khác về tiếng anh thì hãy theo dõi Studytienganh mỗi ngày nhé!

Video liên quan

Related posts:

Post a Comment

Previous Post Next Post

Discuss

×Close