Bằng giá gửi đồ bưu điện Nhật

Bằng giá gửi đồ bưu điện Nhật

(Bảng giá Yamato tham khảo)

Từ Nơi gửi / Nơi nhận Kho hàng Buybid tại Tokyo

(*) Vận chuyển nội địa Nhật,
bảng giá tính theo
Kích thước (cm) = dài + rộng + cao
Đơn vị tính: JPY Không áp dụng cho hàng cồng kềnh, nặng:
trên 160cm ( d + r + c ), trên 25kg
DepartureHokkaidoNorthern
TohokuSouthern
TohokuKantoShin-EtsuChubuHokurikuKansaiChugokuShikokuKyushuOkinawa発地北海道北東北南東北関東信越中部北陸関西中国四国九州沖縄HokkaidoAomori
Akita
IwateMiyagi
Yamagata
Fukushima
Ibaraki
Tochigi
Gunma
Saitama
Chiba
Kanagawa
Tokyo
YamanashiNiigata
NaganoShizuoka
Aichi
Triple
GifuToyama
Ishikawa
FukuiOsaka
Kyoto
Shiga
Nara
Wakayama
HyogoOkayama
Hiroshima
Yamaguchi
Tottori
ShimaneKagawa
Tokushima
Ehime
KochiFukuoka
Saga
Nagasaki
Kumamoto
Much
Miyazaki
KagoshimaOkinawa北海道青森県
秋田県
岩手県宮城県
山形県
福島県茨城県
栃木県
群馬県
埼玉県
千葉県
神奈川県
東京都
山梨県新潟県
長野県静岡県
愛知県
三重県
岐阜県富山県
石川県
福井県大阪府
京都府
京都府
奈良県
和歌山県
兵庫県岡山県
広島県
山口県
鳥取県
島根県香川県
徳島県
愛媛県
高知県福岡県
佐賀県
長崎県
熊本県
大分県
宮崎県
鹿児島県沖縄県Size*
(cm)60 (max 2kg)1,1888647567567567567568649721,0801,1881,29680 (max 5kg)1,4041,0809729729729729721,0801,1881,2961,4041,836100 (max 10kg)1,6201,2961,1881,1881,1881,1881,1881,2961,4041,5121,6202,376120 (max 15kg)1,8361,5121,4041,4041,4041,4041,4041,5121,6201,7281,8362,916140 (max 20kg)2,0521,7281,6201,6201,6201,6201,6201,7281,8361,9442,0523,456160 (max 25kg)2,2681,9441,8361,8361,8361,8361,8361,9442,0522,1602,2683,996

Video liên quan

Related posts:

Post a Comment

Previous Post Next Post

Discuss

×Close